Có 1 kết quả:
狼藉 láng jiè ㄌㄤˊ ㄐㄧㄝˋ
láng jiè ㄌㄤˊ ㄐㄧㄝˋ [láng jí ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lung tung, bừa bãi
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
láng jiè ㄌㄤˊ ㄐㄧㄝˋ [láng jí ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0